Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngăm
[ngăm]
|
Threaten, intimidate.
To threaten revenge.
Tawny.
To have a tawny complexion.
Từ điển Việt - Việt
ngăm
|
động từ
đe doạ; hăm
mẹ đánh một trăm không bằng cha ngăm một tiếng (tục ngữ)