Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nộp thuế
[nộp thuế]
|
to pay taxes
To pay a thousand francs in tax(es)
Ratepayer; taxpayer
Chuyên ngành Việt - Anh
nộp thuế
[nộp thuế]
|
Kinh tế
payment of duties