Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nối bước
[nối bước]
|
to follow in somebody's footsteps
Following in her father's footsteps, she became a writer
Từ điển Việt - Việt
nối bước
|
động từ
theo đường lối người trước
con cháu nối bước cha ông