Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nắn
[nắn]
|
động từ.
to mould; to model; to set.
to set a broken bone.
Từ điển Việt - Việt
nắn
|
động từ
bóp nhẹ để biết bên trong có gì
nắn túi quần
sửa, uốn lại
nắn lại vành xe bị méo; mềm nắn rắn buông (tục ngữ)