Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nẫu
[nẫu]
|
(of fruit) overripe; get/grow overripe; rotten
An over-ripe custard-apple.
(collq.) bad, mediocre
Từ điển Việt - Việt
nẫu
|
tính từ
chín đến mức mềm rữa ra
quả mít nẫu quá không ăn được nữa