Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
na
[na]
|
động từ.
to tole; to bring; carry something, heavy
how can I carry this heavy table ?
danh từ.
custard-apple, sugar apple
Từ điển Việt - Việt
na
|
danh từ
cây ăn quả, vỏ quả có nhiều mắt tròn, múi mềm, ngọt, hạt màu đen
ngày xưa, răng phụ nữ đen như hạt na
động từ
mang theo một cách khó nhọc, vất vả
ốm yếu sao na nổi cái túi to