Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moor
[muə]
|
danh từ
Moor người Ma-rốc
truông, đồng hoang
ngoại động từ
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
Chuyên ngành Anh - Việt
moor
[muə]
|
Hoá học
đầm lầy; bãi than bùn
Kỹ thuật
truông, đầm lầy; vùng than bùn; đồng hoang
Sinh học
đầm lầy
Xây dựng, Kiến trúc
truông, đầm lầy; vùng than bùn; đồng hoang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moor
|
moor
moor (n)
heath, fell, hill, upland, common, moorland
moor (v)
tie, fix, secure, chain, attach, fasten, cable, anchor
antonym: untie