Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 08:02:08
  • Đọc chơi: It’s not easy to hole when you are going through something difficult. It can be truly over whelming for your senses, but no matter how difficult it gets. Hope. Never give up on hope. It’s life changing.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 10:02:55
  • Thật chẳng dễ dàng gì để níu giữ niềm hy vọng khi ta đang chìm trong bể khổ. Đôi khi cơn bĩ thái khiến ta khó lòng xoay sở, nhưng dù khó khăn đến đâu, cũng đừng bao giờ từ bỏ hy vọng. Hy vọng là ngọn lửa có thể thắp sáng cả cuộc đời.
  •  Boiboi2310
  • 09:59:20
  • hay hơn thì là: It's not easy to hold on to hope when you're going through something difficult. It can be truly overwhelming to your senses, but no matter how difficult it gets, never give up on hope. It's life-changing.
  •  Boiboi2310
  • 09:58:02
  • chế ơi đăng lại đi ạ: It’s not easy to hold when you are going through something difficult. It can be truly overwhelming for your senses, but no matter how difficult it gets, keep hoping. Never give up on hope. It’s life-changing.
  • whitedaisyhct@gmail.com
  • 13/03/2025 15:10:18
  • @Bói ơi giúp với: Giá trên chưa bao gồm VAT. Giá trên chưa bao gồm một số ngành hàng như: Bia, Rượu, Thuốc lá,... Tổng thời lượng phát sóng sẽ thay đổi nếu thời lượng TVC thay đổi (10 giây, 15 giây, 30 giây). Giá trị FOC trong báo giá này chỉ có hiệu lực cho một Brand booking, không được chuyển nhượng cho các Brand khác. Báo giá này có hiệu lực trong vòng 7 ngày. Các báo giá được tỷ giá hối đoái là 1 USD = 25.000 VND. **Mình sợ dịch không chuẩn ạ!
  •  
  •  whitedaisyhct@gmail.com
  • 14/03/2025 15:19:53
  • cảm ơn Bói nhiều mà qua gấp quá nên gửi nguyên bản máy dịch lun
  •  Boiboi2310
  • 14/03/2025 14:55:23
  • Prices are exclusive of VAT. Prices are exclusive of certain product categories, including: Beer, Wine, Tobacco, etc. Total airtime will vary if TVC length changes (10 seconds, 15 seconds, 30 seconds). FOC value in this quotation is valid for one Brand booking only, non-transferable to other Brands. This quotation is valid for 7 days. Exchange rate applied for this quotation is 1 USD = 25,000 VND.
  •  whitedaisyhct@gmail.com
  • 13/03/2025 15:20:16
  • • The above price does not include VAT. / • The above price does not include certain product categories such as: Beer, Wine, Cigarettes, etc. / • The total broadcast duration will change if the TVC duration changes (10 seconds, 15 seconds, 30 seconds). / • The FOC value in this quotation is only valid for a single Brand booking and is not transferable to other Brands. / • This quotation is valid for 7 days. / • The quotations are based on an exchange rate of 1 USD = 25,000 VND. **Ổn không ạ? Help me!
  • BaoNgoc
  • 14/03/2025 08:02:25
  • Đọc chơi: You can’t always have a good day. But you can always face a bad day with a good attitude.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 14/03/2025 14:59:20
  • Bước chân ra đời / Đâu phải cứ vui / Có lúc dở hơi / Bực mình tức tối. / Thay vì than khóc / Ta hãy mỉm cười / Cứ tiếp tục thôi / Việc gì bối rối!
  • Boiboi2310
  • 14/03/2025 14:57:06
  • BN: Trường làng nhưng cụ thể là làng Nhân Văn
  • BaoNgoc
  • 14/03/2025 14:18:30
  • TVA1worst: đâu có sang vậy, học trường làng hông hà em ơi.
  • TVA1worst
  • 14/03/2025 11:10:47
  • Chế Ngọc từng học Đại Học Sư Phạm phải không?
  • BaoNgoc
  • 13/03/2025 14:48:59
  • Bói: 多谢你。
  • BaoNgoc
  • 13/03/2025 08:04:21
  • Đọc chơi: Sometimes we forget how blessed we are. My hot water works, I have groceries to eat, I can still afford eggs, I have clean sheets on my bed, I have family and friends that love me, and I woke up today in my right mind. It that’s not blessed I don’t know what is.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 13/03/2025 09:46:14
  • Những điều nhỏ bé ở đời / Đôi khi ta lại nhất thời quên đi / Giá mà ta bớt sân si / Cho mình một chút những gì riêng tư. / Lắng nghe chim hót vô tư / Lặng yên nhìn ngắm từ từ hoàng hôn / An nhiên đi giữa vui buồn / Mỉm cười đón nhận cội nguồn nhân sinh.
  • Boiboi2310
  • 13/03/2025 09:39:27
  • 生日快乐,宝玉。
  • BaoNgoc
  • 13/03/2025 09:12:36
  • TVA: cảm ơn em, biết hay ta
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
major
['meidʒə]
|
danh từ
(quân sự) thiếu tá (lục quân)
(âm nhạc) điệu trưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên ( 21 tuổi)
môn học chính của một sinh viên; chuyên đề; chuyên ngành
chuyên đề của cô ta là công nghệ thông tin
( số nhiều) (cũng) major leagues các liên đoàn thể thao trình độ cao (nhất là môn bóng chày và khúc côn cầu trên băng)
tính từ
lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu
phần lớn, phần nhiều
nguy hiểm, nghiêm trong
anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường)
Xmít anh, Xmít lớn
(âm nhạc) trưởng
đến tuổi trưởng thành
(thuộc) chuyên đề (của một sinh viên)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì)
chuyên về môn sử
Chuyên ngành Anh - Việt
major
['meidʒə]
|
Kinh tế
chủ yếu; chính
Kỹ thuật
lớn, chính, cơ bản; quan trọng hơn
Toán học
lớn, (thuộc) số đông; chủ yếu
Từ điển Anh - Anh
major
|

major

major (māʹjər) adjective

1. Greater than others in importance or rank: a major artist.

2. Great in scope or effect: a major improvement.

3. Great in number, size, or extent: the major portion of the population.

4. Requiring great attention or concern; very serious: a major illness.

5. Law. Having attained full legal age.

6. Of or relating to the field of academic study in which a student specializes.

7. Music. a. Designating a scale or mode having half steps between the third and fourth and the seventh and eighth degrees. b. Equivalent to the distance between the tonic note and the second or third or sixth or seventh degrees of a major scale or mode: a major interval. c. Based on a major scale: major key.

noun

1. Abbr. Maj. a. A comissioned rank in the U.S. Army, Air Force, or Marine Corps that is above captain and below lieutenant colonel. b. A similar rank in another military or paramilitary organization. c. One who holds this rank.

2. One that is superior in rank, importance, or ability: an oil-producing country considered as one of the majors.

3. Law. One who has reached full legal age.

4. a. A field of study chosen as an academic specialty. b. A student specializing in such studies: a linguistics major.

5. Logic. a. A major premise. b. A major term.

6. Music. A major scale, key, interval, or mode.

7. majors Sports. The major leagues.

verb, intransitive

majored, majoring, majors

To pursue academic studies in a major: majoring in mathematics.

[Middle English majour, from Latin māior.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
major
|
major
major (adj)
main, chief, key, foremost
antonym: minor
major (n)
officer, captain, colonel, brigadier, field marshal, general, soldier of rank