Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mỗi ngày
[mỗi ngày]
|
per diem; per day; a day; every day; each day; daily
How many times do you say your prayers a day/per day?
Twice daily; Twice a day
How much does this knife-grinder earn a day/per day/per diem?
Did you come there every day?
Each day passed without any good news
To average eight hours' work a day