Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặc niệm
[mặc niệm]
|
to pay homage to somebody's memory
A minute's silence in memory of one's leader
To stay some time in silent contemplation at somebody's grave; To meditate beside somebody's grave
Từ điển Việt - Việt
mặc niệm
|
động từ
đứng lặng lẽ, nghiêm trang
phút mặc niệm những người đã mất