Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liều mình
[liều mình]
|
to risk/imperil/hazard/stake one's life
To save somebody at the risk of one's life; To save somebody at the cost of one's (own) life
Từ điển Việt - Việt
liều mình
|
động từ
làm việc dù biết có thể hi sinh tính mạng
Lê Lai liều mình cứu chúa