Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
len lỏi
[len lỏi]
|
to thread one's way; to squeeze
To work/worm one's way to the front; To sneak up to the front
To slip/sneak in with the guests
To nip/weave in and out of the traffic; To thread/weave one's way through the traffic
Từ điển Việt - Việt
len lỏi
|
động từ
cố chen vào một cách vất vả
len lỏi ra khỏi đám đông