Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
la cà
[la cà]
|
to loiter; to hang about; to dawdle; to linger
To linger/loiter/dawdle on the way
To linger to look at the scenery
Từ điển Việt - Việt
la cà
|
động từ
đi hết chỗ này đến chỗ khác mà không có mục đích gì rõ ràng
suốt ngày la cà quán xá