Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợi tức
[lợi tức]
|
income; revenue
Annual income
Income from investments; Investment income; Payback
Income earned from investments abroad
Export revenue
Từ điển Việt - Việt
lợi tức
|
danh từ
tiền lãi sinh ra từ vốn
lợi tức hàng tháng