Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lối thoát
[lối thoát]
|
way out; exit; outlet
To keep a line of retreat open
To leave somebody a way out
Từ điển Việt - Việt
lối thoát
|
danh từ
tìm cách rút khỏi hoàn cảnh bế tắc, nguy nan
cùng nhau ngồi lại bàn cách, tìm lối thoát