Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lắc
[lắc]
|
to shake; to wag
To shake one's head
(từ gốc tiếng Pháp là Plaque) plate; plaque
Chuyên ngành Việt - Anh
lắc
[lắc]
|
Hoá học
shake
Từ điển Việt - Việt
lắc
|
danh từ
đồ trang sức đeo ở cổ tay, cổ chân
tay đeo lắc vàng
động từ
rung mạnh theo những chiều khác nhau
lắc chai rượu; xe ô tô lắc mạnh
lắc đầu, nói tắt
ai hỏi gì cũng lắc