Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lơ lửng
[lơ lửng]
|
to hang
To hang in mid air
undecided; irresolute; indecisive; hesitant; of two minds; wavering
undecided; indecisive; unsolved; unresolved
Từ điển Việt - Việt
lơ lửng
|
tính từ
ở khoảng lưng chừng
từng mây lơ lửng trời xanh ngắt (Nguyễn Khuyến)