Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lèo lái
[lèo lái]
|
to direct; to pilot
He's piloted the company through several crises
Từ điển Việt - Việt
lèo lái
|
danh từ
điều khiển mọi mặt
khéo lèo lái để tiến lên
động từ
điều khiển khéo léo
vững tay lèo lái