Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khử
[khử]
|
Get rid of, dispose of, liquidate.
To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize.
To dispose of a rival .
(hoá học) Deoxidize.
Chuyên ngành Việt - Anh
khử
[khử]
|
Vật lý
deoxidation
Từ điển Việt - Việt
khử
|
động từ
làm cho mất đi
khử mùi chua của phèn
giết kẻ nguy hiểm
khử tên cướp khét tiếng