Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khẩn
[khẩn]
|
to reclaim (waste land)
To have reclaimed fifty hectares of jungle land.
urgent
The word 'URGENT ' appeared on the envelope; The word 'URGENT ' was written on the envelope
Từ điển Việt - Việt
khẩn
|
động từ
khai phá đất hoang để canh tác
khẩn ruộng hoang
tính từ
cần được giải quyết ngay
việc khẩn, cần đi ngay