Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khó tính
[khó tính]
|
prissy; fastidious; picky; choosy
To be fastidious/particular about dress
prim; prissy; straitlaced; cross-grained; hard to please; demanding; exacting
Từ điển Việt - Việt
khó tính
|
tính từ
không dễ vừa lòng với ai hoặc điều gì
Hồng cũng chẳng hiểu tại sao u bỗng nhiên sinh khó tính như thế vậy. (Nam Cao)