Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
immune
[i'mju:n]
|
tính từ
miễn khỏi, được miễn (cái gì)
được miễn tòng quân
khỏi bị mắc bệnh đậu mùa
danh từ
(y học) người được miễn dịch
Chuyên ngành Anh - Việt
immune
[i'mju:n]
|
Kỹ thuật
miễn dịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immune
|
immune
immune (adj)
  • resistant, protected, invulnerable, safe, insusceptible (formal)
    antonym: susceptible
  • exempt, excepted, not liable, absolved, excused
    antonym: liable
  • impervious, invulnerable, untouchable, untouched, unaffected, safe, proof
    antonym: vulnerable