Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
holiness
['houlinis]
|
danh từ
tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh
Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
holiness
|
holiness
holiness (n)
sanctity, sacredness, piety, godliness, religiousness, saintliness, consecration, devoutness, devotion, purity