Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoạ
[hoạ]
|
catastrophe; disaster; misfortune
to paint; to draw
Music, chess, poetry, and painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual).
to answer (someone's poem) with another using the same rhyme and meter
to perform in unison
to perform in unison (on one instrument) with another instrument.
to respond
one person raises something first and thousand people respond.
Từ điển Việt - Việt
hoạ
|
danh từ
tai vạ
chuốc hoạ
hội hoạ
bức tranh ai khéo hoạ
động từ
hoà chung một nhịp
một người xướng, nhiều người hoạ
vẽ tranh
môn hoạ
làm thơ đúng với vần bài thơ xướng
phụ từ
may ra là
hỏi thử xem, hoạ có thì sao
ít khi
năm thì mười hoạ mới gặp một lần