Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoạ sĩ
[hoạ sĩ]
|
knight of the brush; painter; artist
This artist's use of colour is very subtle
Từ điển Việt - Việt
hoạ sĩ
|
danh từ
người chuyên vẽ tranh
Bùi Xuân Phái, một trong những hoạ sĩ của Việt Nam