Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hi sinh
[hi sinh]
|
xem hy sinh
To sacrifice one's life
Not to shrink from sacrifices; not to flinch from sacrifices
Từ điển Việt - Việt
hi sinh
|
động từ
tự nguyện từ bỏ mọi quyền lợi riêng
Anh ấy hi sinh ở nhà lao Quảng Trị năm 1944, dạo đó tôi mới mười tám… (Ma Văn Kháng)
danh từ
sự hi sinh
một phụ nữ giàu lòng hi sinh