Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạnh kiểm
[hạnh kiểm]
|
conduct; behaviour
Bad conduct; misconduct; misbehaviour
That deserves a zero for behaviour !
Từ điển Việt - Việt
hạnh kiểm
|
danh từ
phẩm chất, đạo đức của một người trong cách đối xử, giao thiệp
hạ hạnh kiểm một học sinh cá biệt