Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạ
[hạ]
|
summer
to lower; to take down
to fell
to kill
It took several shots to kill the terrorist
to defeat; to win
To defeat an opponent
to humble; to abase
To humble someone's pride
Xia; Hsia ( 2205-1766 BC) (first Chinese dynasty)
Từ điển Việt - Việt
hạ
|
danh từ
mùa nóng nhất trong bốn mùa của năm
xuân đi hạ về
thời gian các nhà sư hội họp và đọc kinh
ngồi hạ
tính từ
phía dưới; phía sau
thôn hạ
kéo thấp xuống
hạ bức màn cửa
giảm vị trí, số lượng
hạ giá thành
kẻ từ một điểm một đường thẳng vuông góc với đường thẳng thứ nhất
hạ đường cao AH cho tam giác BAC
thắng đối phương sau một trận đấu
đội bạn bị hạ hai hiệp liên tiếp
đánh chiếm
hạ đồn địch
ban xuống cái cần thực hiện
hạ chiếu chỉ; hạ tối hậu thư
giảm cường độ
hạ giọng