Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giữ vững
[giữ vững]
|
to hold something steady
(nghĩa bóng) to hold fast/firm to something
To hold firm to one's principles/beliefs
Từ điển Việt - Việt
giữ vững
|
động từ
quyết không để mất
giữ vững niềm tin; giữ vững truyền thống