Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáo dục
[giáo dục]
|
to bring up; to educate
upbringing; education
Bilingual education
Education is a national policy which is given top priority
I want her to receive a good education
educational
Educational game
Từ điển Việt - Việt
giáo dục
|
động từ
hoạt động nhằm tác động có hệ thống đến sự phát triển tinh thần, thể chất của một đối tượng nào đó, làm cho đối tượng ấy dần dần có được phẩm chất, năng lực, trí tuệ,... như yêu cầu đề ra
giáo dục cón cái trong gia đình; có tư tưởng giáo dục tư tưởng tiến bộ
danh từ
hệ thống các biện pháp và cơ quan giảng dạy - giáo dục của một nước
cải cách giáo dục; ngành giáo dục