Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghi danh
[ghi danh]
|
to enter; to enrol; to register
To enter/register for a typewriting course
Từ điển Việt - Việt
ghi danh
|
động từ
ghi tên vào danh sách tham dự
ghi danh tham dự khoá học; ghi danh dự thi
ghi nhận tên tuổi và công lao
bia ghi danh các anh hùng liệt sĩ