Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghiền
[ghiền]
|
addicted to something; dependent on/upon something
To be a slave to tobacco; To be addicted to smoking
To be dependent on alcohol; To be addicted to drink/alcohol; To be a slave to drink
Từ điển Việt - Việt
ghiền
|
động từ
như nghiện
ghiền thuốc lá