Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
establishment
[is'tæbli∫mənt]
|
danh từ
sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
sự đặt (ai vào một địa vị)
sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
sự chính thức hoá (nhà thờ)
tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)
số người hầu; quân số, lực lượng
lực lượng thời chiến
lực lượng thời bình
cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
Giới có ảnh hưởng về lãnh vực nào đó, Giới quyền uy
Chuyên ngành Anh - Việt
establishment
[is'tæbli∫mənt]
|
Hoá học
thiết lập
Kinh tế
biên chế
Kỹ thuật
sự thiết lập, sự thành lập, sự xác lập
Sinh học
thành lập
Tin học
thiết lập
Toán học
sự thiết lập, sự thành lập, sự xác lập
Vật lý
sự thiết lập, sự thành lập, sự xác lập
Từ điển Anh - Anh
establishment
|

establishment

establishment (ĭ-stăbʹlĭsh-mənt) noun

1. a. The act of establishing. b. The condition or fact of being established.

2. Something established, as: a. An arranged order or system, especially a legal code. b. A permanent civil, political, or military organization. c. An established church. d. A place of residence or business with its possessions and staff. e. A public or private institution, such as a hospital or school.

3. Often Establishment An established social order, as: a. A group of people holding most of the power and influence in a government or society. Often used with the. b. A controlling group in a given field of activity. Often used with the.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
establishment
|
establishment
establishment (n)
  • founding (dated), formation, creation, setting up, launch, institution, establishing, instituting, bringing about
    antonym: dissolution
  • organization, institution, business, firm, company, enterprise, corporation, outfit (informal), concern
  • authorities, powers that be, the ruling classes, the established order, the system