Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embassy
['embəsi]
|
danh từ
(nơi ở chính thức của) đại sứ và nhân viên của ông ta; sứ quán; toà đại sứ
Đại sứ quán Hoa Kỳ ở Pari
các quan chức đại sứ quán
đại diện được phái đến chính phủ nước ngoài; sứ thần
cử ai đi sứ (đến gặp ai)
đi sứ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embassy
|
embassy
embassy (n)
consulate, legation, mission, delegation, deputation