Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derby
['dɑ:bi]
|
danh từ
cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở Êp-xơn gần Luân-đôn vào ngày thứ tư đầu tiên tháng 6 hằng năm do Đa-bi đặt ra năm 1780) ( (cũng) derby day )
chó chạy lạc qua đường ngựa thi; (nghĩa bóng) sự ngắt quãng không đúng lúc; lời nhận xét lạc lõng
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mũ quả dưa
Từ điển Anh - Anh
derby
|

derby

derby (dûrʹbē; British därʹbē) noun

plural derbies

1. Sports. Any of various annual horseraces, especially for three-year-olds.

2. Sports. A formal race usually having an open field of contestants: a motorcycle derby.

3. A stiff felt hat with a round crown and a narrow, curved brim.

 

[After Edward Stanley, 12th Earl of Derby (1752-1834), founder of the English Derby.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derby
|
derby
derby (n)
race, contest, match, clash, sporting event