Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cản
[cản]
|
to bar; to block; to obstruct; to prevent; to stop; to hinder
The forest of trees stops the wind
To prevent someone's advance
To block somebody's way
To lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barrage
Resistance force
barrage; dam
To build a dam on the river
(kỹ thuật) xem hãm xung
Front/rear bumper
Từ điển Việt - Việt
cản
|
động từ
ngăn lại, giữ lại, không cho tiếp tục vận động
rừng cây cản gió; cản bước tiến
danh từ
đập ngăn nước