Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crucifixion
[,kru:si'fik∫n]
|
danh từ
(trường hợp) đóng đinh hoặc bị đóng đinh trên hình chữ thập
bức vẽ Chúa Giê-Xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crucifixion
|
crucifixion
crucifixion (n)
  • execution, killing, punishment
  • ordeal, victimization, torment, agony, suffering, misery, torture, persecution