Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
che
[che]
|
to hide; to cover; to shield; to shade
To hide one's smiling mouth; to hide one's mouth and smile
To cover one's face (with one's hands) in shame; To hide one's face in shame
The cloud hides the moon
To shade one's eyes with one's hand/with a newspaper
To disguise oneself in order to put a cover on the eyes of the secret police; to disguise oneself in order to pull the wool over the eyes of the police
To use one's body as a shield to protect the President; To shield the President with one's (own) body
To shield somebody from criticism/punishment/danger
Chuyên ngành Việt - Anh
che
[che]
|
Vật lý
shading
Xây dựng, Kiến trúc
shading
Từ điển Việt - Việt
che
|
danh từ
dụng cụ thô sơ ép mía, ép dầu
động từ
hạn chế khả năng nhìn thấy của người khác
lấy khăn che mặt; che miệng cười
dùng vật ngăn không cho bị va chạm vào
đội mũ che nắng