Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chăm sóc
[chăm sóc]
|
care
Dental/beauty/home care
to look after ...; to attend to ...; to care for ...; to take care of ...
Don't worry, I'll take good care of your plants!
Don't forget to attend upon my guests
This boy will help you look after the pleasure-garden
Will you look after/care for the kids during my absence?
Howdy, ladies! You're in good hands today!
Từ điển Việt - Việt
chăm sóc
|
động từ
săn sóc cẩn thận
chăm sóc sức khoẻ; chăm sóc vườn tược