Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chúc mừng
[chúc mừng]
|
to congratulate
To wish somebody a happy birthday
To congratulate one's friend on his good exam results/exam pass/success in the exam
Congratulations !
Congratulations on your success/on passing your exams/on your promotion!
Congratulatory telegram
Toast
Here's to the bride and the bridegroom!
Từ điển Việt - Việt
chúc mừng
|
động từ
tỏ niềm vui nhân dịp gì
chúc mừng sinh nhật; ly rượu chúc mừng cô dâu chú rể