Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chào hỏi
[chào hỏi]
|
to pay one's respects to somebody
To exchange greetings/compliments/courtesies/pleasantries
Từ điển Việt - Việt
chào hỏi
|
động từ
có thái độ săn đón khi gặp nhau
chào hỏi thân mật người bạn lâu ngày gặp lại