Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calcium
['kælsiəm]
|
danh từ
(hoá học) can-xi
Các-buya can-xi
Hy-đrô-xít can-xi
Chuyên ngành Anh - Việt
calcium
['kælsiəm]
|
Hoá học
canxi, Ca
Kỹ thuật
canxi, Ca
Toán học
canxi, Ca
Vật lý
canxi, Ca
Xây dựng, Kiến trúc
canxi
Từ điển Anh - Anh
calcium
|

calcium

 

calcium (kălʹsē-əm) noun

Symbol CaA silvery, moderately hard metallic element that constitutes approximately 3 percent of the earth's crust and is a basic component of most animals and plants. It occurs naturally in limestone, gypsum, and fluorite, and its compounds are used to make plaster, quicklime, Portland cement, and metallurgic and electronic materials. Atomic number 20; atomic weight 40.08; melting point 842 to 848C; boiling point 1,487C; specific gravity 1.55; valence 2.

[Latin calx, calc-, lime. See calx + -ium.]