Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu cứu
[cầu cứu]
|
to call somebody to the rescue; to entreat help; to ask for help; to send an SOS
At the end of their tether, the counter-revolutionaries entreated help of foreign reactionaries
To call upon one's neighbours for help; to call one's neighbours to the rescue
To look with help-entreating eyes
Từ điển Việt - Việt
cầu cứu
|
động từ
Xin được giúp đỡ trong hoàn cảnh nguy nan
Mắt nhìn cầu cứu; gửi tín hiệu cầu cứu