Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có khiếu
[có khiếu]
|
to have a feel/gift/turn/vocation for something; to be gifted at/in something
To be endowed with speech
He has a gift for healing snakebites
A linguistically/musically gifted student
An all-round sportsman; an all-rounder