Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắn răng
[cắn răng]
|
to clench one's teeth; to grit one's teeth; (nghĩa bóng) to be resigned; to eat humble pie
To clench one's teeth and endure a pain.
Từ điển Việt - Việt
cắn răng
|
động từ
chịu đựng âm thầm, không cãi lại
cắn răng chịu đau đớn một mình