Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao vây
[bao vây]
|
to surround; to encircle; to besiege; to lay siege to something
To be under siege
The rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk
To lay a siege to an opium den
The town is encircled by two enemy regiments
to blockade
To stage an economic blockade of the enemy areas
Chuyên ngành Việt - Anh
bao vây
[bao vây]
|
Kỹ thuật
encirclement
Từ điển Việt - Việt
bao vây
|
động từ
khép chặt mọi lối, không cho thoát ra ngoài
bao vây nhóm buôn thuốc phiện; bị bao vây
ngăn giữ, cắt đứt mọi tiếp xúc với bên ngoài
cô lập, bao vây các mối quan hệ về kinh tế và chính trị