Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bứng
[bứng]
|
to uproot; to disroot; to pull up
To pull a tree up by the roots; To uproot a tree
Từ điển Việt - Việt
bứng
|
động từ
đào gốc cây với cả rễ đem trồng nơi khác
bứng cây mai
đưa đi nơi khác
viên quan đã bị bứng đi