Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bị bắt
[bị bắt]
|
to be under arrest ; to get captured/arrested
Stand still !/Don't move ! You're under arrest !
To be arrested for drug trafficking/for complicity in a murder
The hit-and-run driver on the way back home