Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo
[bảo]
|
động từ (như) biểu
to tell, to say, to mean
to believe what one is told
who told you?
let him who doesn't want to go just say so
to do what one is told
tell him to stay
point out, explain
talk to, scold, reprimand
khẩu ngữ
It serves one right
his failure at the exam was no surprise, it serves him right for being lazy
his sunstroke served him right for having gone into the sun without a hat
to think to oneself, to take counsel of oneself
(he) did what he was told, eatirely obedient, at orders
Từ điển Việt - Việt
bảo
|
động từ
nói với người ngang hàng hay người dưới
ai bảo anh thế?; bảo sao làm vậy
cho biết để làm theo; dạy dỗ
nhờ anh chỉ bảo cháu nó
tỏ ý hăm doạ cho người khác thực hiện theo ý muốn
làm mà không thì ông bảo cho biết