Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo tồn
[bảo tồn]
|
to preserve; to conserve
To preserve historic monuments
To preserve the national culture
In the democratic revolution, the rich peasant economy is still preserved
Từ điển Việt - Việt
bảo tồn
|
động từ
giữ lại được lâu dài, không để mất đi
bảo tồn nền văn hoá dân tộc; bảo tồn di tích lịch sử